Characters remaining: 500/500
Translation

ipso facto

/'ipsou'fæktou/
Academic
Friendly

Từ "ipso facto" một cụm từ tiếng Latin được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa "bởi tự bản thân điều đó" hoặc "bởi chính bản chất của ". Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra rằng một điều đó hiển nhiên hoặc không cần phải giải thích thêm, bởi đã được xác định rõ ràng trong chính bản chất của .

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong câu:

    • "If someone is a parent, ipso facto, they have responsibilities towards their children."
    • "The law was broken; ipso facto, there will be consequences."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn bản pháp , "ipso facto" thường được dùng để chỉ ra rằng một điều đó tự động dẫn đến một kết luận hoặc hậu quả nào đó không cần phải chứng minh thêm. dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Consequently" (do đó)
    • "Therefore" ( vậy)
  • Từ đồng nghĩa:

    • "As a result" (kết quả là)
    • "By that very fact" (bởi chính sự thật đó)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Idioms:

    • "It goes without saying" (Điều đó hiển nhiên)
    • "In and of itself" (bản thân )
  • Phrasal Verbs: Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "ipso facto", nhưng việc sử dụng các cụm động từ như "come into play" ( hiệu lực) có thể gần gũi trong một số ngữ cảnh.

Chú ý phân biệt:
  • "Ipso facto" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp . Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng các từ như "therefore" hoặc "as a result" để diễn đạt ý tương tự một cách tự nhiên hơn.
phó từ
  1. bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó

Comments and discussion on the word "ipso facto"